🌟 눈도 깜짝 안 하다

1. 조금도 놀라지 않고 보통 때와 같다.

1. KHÔNG NHÁY MẮT: Không chút ngạc nhiên và giống như thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번 인사이동에 직원들의 반발이 많은 것 같아.
    I think there's a lot of resistance from the staff to this personnel reshuffle.
    Google translate 응, 그래도 김 사장이 눈도 깜짝 안 하는 것을 보니 아마 예정대로 인사이동을 진행할 건가 봐.
    Yes, but since ceo kim doesn't even blink, i think he'll probably proceed with the personnel transfer as scheduled.

눈도 깜짝 안 하다: not even budge one's eyes,瞬きもしない。動じない。動揺しない,ne pas cligner même d’un seul œil,no pestañear, sin pestañear,لا يحرك جفنا,нүдээ ч цавчихгүй,không nháy mắt,(ป.ต.)ไม่แม้แต่กะพริบตา ; ไม่สะทกสะท้าน,berkedip pun tidak,,眼都不眨一下;不动声色;不露声色,

💕Start 눈도깜짝안하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36)